Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "invert"

noun
aquatic invertebrate
/əˈkwætɪk ɪnˈvɜːrtɪbrət/

động vật không xương sống dưới nước

noun
marine invertebrate
/məˈrin ɪnˈvɜr.tə.breɪt/

động vật không xương sống biển

noun
inverted tree
/ɪnˈvɜːrtɪd triː/

cây đảo ngược

noun
invertebrate species
/ɪnˈvɜːrtəbrɪt ˈspiːʃɪz/

các loài không xương sống

noun
inverted commas
/ɪnˈvɜːtɪd ˈkɒməz/

dấu ngoặc kép

noun
invertebrate
/ɪnˈvɜːrtəbrət/

động vật không xương sống

noun
inverter
/ɪnˈvɜːrtər/

biến tần

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

Word of the day

13/09/2025

recreational sports

/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/

thể thao giải trí, thể thao không chuyên, thể thao vui chơi

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY