Her disapproval was clear when she frowned.
Dịch: Sự không tán thành của cô ấy rất rõ ràng khi cô ấy cau mày.
He expressed his disapproval of the decision.
Dịch: Anh ấy đã bày tỏ sự không tán thành đối với quyết định.
sự không đồng ý
sự bất đồng
không tán thành
20/11/2025
Tu chính án thứ 22
Đối thoại cởi mở
thỏa thuận hòa bình
leo thẳng top 1 trending
chân dung tự họa
tài xế chạy ẩu
cờ tiêu chuẩn
chỉ số ký tự