Her disapproval was clear when she frowned.
Dịch: Sự không tán thành của cô ấy rất rõ ràng khi cô ấy cau mày.
He expressed his disapproval of the decision.
Dịch: Anh ấy đã bày tỏ sự không tán thành đối với quyết định.
Khả năng sử dụng ngôn ngữ nói, thể hiện qua khả năng diễn đạt, thuyết trình hoặc sử dụng từ ngữ một cách linh hoạt.