The company's turnaround was impressive after the new management took over.
Dịch: Sự chuyển biến của công ty thật ấn tượng sau khi ban quản lý mới tiếp quản.
They achieved a turnaround in their sales figures within a year.
Dịch: Họ đã đạt được sự chuyển biến trong số liệu doanh số của mình chỉ trong một năm.
Sách trang trí hoặc sách hình ảnh lớn thường đặt để trưng bày hoặc trang trí trong phòng khách.