His uncooperative attitude made the project difficult.
Dịch: Thái độ không hợp tác của anh ấy khiến dự án trở nên khó khăn.
The employee was fired for his uncooperative attitude.
Dịch: Người nhân viên bị sa thải vì thái độ không hợp tác.
thái độ không cộng tác
thái độ chống đối
không hợp tác
một cách không hợp tác
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
sự thận trọng
Tầm nhìn 2050
Điểm kiểm tra
Đăng ký 2 người tham gia tour Vịnh Hạ Long
nổ như bom
vướng tranh cãi
chế độ ăn toàn thực phẩm
trường trung học nghề