His uncooperative attitude made the project difficult.
Dịch: Thái độ không hợp tác của anh ấy khiến dự án trở nên khó khăn.
The employee was fired for his uncooperative attitude.
Dịch: Người nhân viên bị sa thải vì thái độ không hợp tác.
thái độ không cộng tác
thái độ chống đối
không hợp tác
một cách không hợp tác
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
mật đường
trạm xe buýt
Buổi biểu diễn rodeo
Mì Thái
lớp học tập trung
biểu đạt văn học
nụ cười tự mãn
những người đó