His uncooperative attitude made the project difficult.
Dịch: Thái độ không hợp tác của anh ấy khiến dự án trở nên khó khăn.
The employee was fired for his uncooperative attitude.
Dịch: Người nhân viên bị sa thải vì thái độ không hợp tác.
thái độ không cộng tác
thái độ chống đối
không hợp tác
một cách không hợp tác
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Du lịch giải trí
cạnh tranh với đối thủ
Giấy than
dẫn đầu bảng xếp hạng
Giai đoạn khám phá
chia sẻ tài nguyên
hẹn bàn công việc
yếu tố làm trầm trọng thêm