We need to arrange for the mission as soon as possible.
Dịch: Chúng ta cần sắp xếp cho nhiệm vụ càng sớm càng tốt.
She will arrange for the mission to be completed successfully.
Dịch: Cô ấy sẽ lo liệu để nhiệm vụ được hoàn thành thành công.
chuẩn bị cho nhiệm vụ
tổ chức nhiệm vụ
sự sắp xếp
12/06/2025
/æd tuː/
Mái nhà, nóc nhà
danh sách những người đáng chú ý
Người phụ trách bến cảng
chuẩn bị quân đội
Lãnh sự quán
sử dụng; dùng cho một mục đích nào đó
dưỡng ẩm da
các vấn đề quốc tế