We need to arrange for the mission as soon as possible.
Dịch: Chúng ta cần sắp xếp cho nhiệm vụ càng sớm càng tốt.
She will arrange for the mission to be completed successfully.
Dịch: Cô ấy sẽ lo liệu để nhiệm vụ được hoàn thành thành công.
chuẩn bị cho nhiệm vụ
tổ chức nhiệm vụ
sự sắp xếp
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
soạn thảo hợp đồng
âm thanh nổ hoặc bật ra đột ngột
đóng cửa (vĩnh viễn)
Yêu cầu sớm chi trả
hoạt động giải trí
cuộc đàm phán thương mại
lựa chọn thực phẩm
chủ đề khoa học