I swear I saw him.
Dịch: Tôi thề là tôi đã thấy anh ta.
Don't swear in front of the children.
Dịch: Đừng chửi thề trước mặt trẻ con.
tuyên thệ
chửi rủa
lời thề
từ chửi thề
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
quy trình tính toán
đối mặt và giải quyết các khó khăn
xì hơi, ợ
biện hộ, biện minh, chứng minh là đúng
quan hệ truyền thông
Thực phẩm hoang dã
Cam kết lâu dài
Môi trường làm việc tiêu cực