She will demonstrate how to use the new software.
Dịch: Cô ấy sẽ chứng minh cách sử dụng phần mềm mới.
The teacher demonstrated the experiment to the students.
Dịch: Giáo viên đã trình bày thí nghiệm cho học sinh.
cho thấy
chứng tỏ
sự chứng minh
chứng minh đang diễn ra
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
người nói, loa, diễn giả
bệnh cơ xương khớp
Tài sản ngấm bùn
thước dây
tình trạng nực cười
báo đen
Trình diễn trên sân khấu
lối đi vào nhà