I made a tossed salad for lunch.
Dịch: Tôi đã làm một đĩa salad trộn cho bữa trưa.
Tossed salad is a healthy option for dinner.
Dịch: Salad trộn là một lựa chọn lành mạnh cho bữa tối.
salad trộn
salad xanh
salad
trộn
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
phía máy chủ
quý tộc; lãnh chúa
cẩn thận, thận trọng
quản lý nghiên cứu
trân trọng cuộc sống
chứng rối loạn giấc ngủ
bút viết
tư duy sắc bén