The information came from a dubious source.
Dịch: Thông tin đến từ một nguồn đáng ngờ.
I wouldn't trust that; it sounds like a dubious source.
Dịch: Tôi sẽ không tin điều đó; nghe có vẻ như một nguồn không đáng tin.
nguồn đáng ngờ
nguồn không đáng tin
đáng ngờ
một cách đáng ngờ
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Quy trình nghiệp vụ
mối quan hệ gần gũi
Biển Thuận An
số thực đạt đến
được yêu thương
đốm gan
ngày xui xẻo
Pepsi là một thương hiệu nước ngọt có ga phổ biến, thường được tiêu thụ như một thức uống giải khát.