I had a fresh salad for lunch.
Dịch: Tôi đã ăn một món salad tươi cho bữa trưa.
The salad was topped with vinaigrette.
Dịch: Món salad được rưới nước sốt giấm.
She ordered a Caesar salad.
Dịch: Cô ấy đã gọi một món salad Caesar.
rau xanh
rau trộn
món ăn
nước sốt salad
trộn
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
phát xạ
nhiệm vụ chi
âm thanh sâu
nhiều sản phẩm
Kỹ năng làm việc nhóm
được đánh giá cao
yếu tố kỹ thuật
Xúc xích hải sản