He gave a snappy reply.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một câu trả lời nhanh nhạy.
The presentation was snappy and to the point.
Dịch: Bài thuyết trình ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.
nhanh
sống động
tính nhanh nhạy
một cách nhanh nhạy
07/11/2025
/bɛt/
sự tải, quá trình đưa dữ liệu vào hệ thống
Phong cách định dạng văn bản
Bạn đang làm dự án gì?
sự thay đổi vận mệnh
đường dây trực tiếp
tính trơ
ưu tiên
làm rõ thông tin