He gave a snappy reply.
Dịch: Anh ấy đã đưa ra một câu trả lời nhanh nhạy.
The presentation was snappy and to the point.
Dịch: Bài thuyết trình ngắn gọn và đi thẳng vào vấn đề.
nhanh
sống động
tính nhanh nhạy
một cách nhanh nhạy
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
sử dụng Facebook
khoảng 30 phút
bị rối, bị rối lại
kem dưỡng da ban đêm
lỗi quang học
Chăm sóc móng chân, bao gồm cắt tỉa, làm sạch và làm đẹp móng chân.
lành mạnh, có lợi cho sức khỏe
sự di chuyển, sự chuyển địa điểm