I made a mistake on my test.
Dịch: Tôi đã mắc sai lầm trong bài kiểm tra của mình.
She realized her mistake too late.
Dịch: Cô ấy nhận ra sai lầm của mình quá muộn.
It's okay to make a mistake.
Dịch: Mắc sai lầm cũng không sao cả.
lỗi
sai lầm lớn
sự thiếu sót
sai lầm
nhầm lẫn
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
dần mất đi sức hút
đền thờ
người tiên tri
buôn bán bất hợp pháp
tắc nghẽn dòng chảy nước tiểu
việc vặt
chàng rể vô tâm
nhà hề