It was a terrible blunder to leave the door unlocked.
Dịch: Thật là một sai lầm nghiêm trọng khi để cửa mở không khóa.
She realized her blunder after submitting the incorrect report.
Dịch: Cô ấy nhận ra sai lầm của mình sau khi gửi báo cáo sai.
sự giảm giá hoặc giảm giá trị của một khoản tiền trong các tính toán tài chính hoặc kế toán