It was a terrible blunder to leave the door unlocked.
Dịch: Thật là một sai lầm nghiêm trọng khi để cửa mở không khóa.
She realized her blunder after submitting the incorrect report.
Dịch: Cô ấy nhận ra sai lầm của mình sau khi gửi báo cáo sai.
lỗi
lỗi lầm
lỡ bước, phạm lỗi
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
đời sống người dân vùng cao
mảnh gạo
tiếp nhận cuộc gọi đến
các loài cá voi được bảo vệ
Người học nâng cao
kín nước
mận
trùm kinh doanh