This investment product is high risk.
Dịch: Sản phẩm đầu tư này có rủi ro cao.
She invested in a variety of investment products.
Dịch: Cô ấy đã đầu tư vào nhiều loại sản phẩm đầu tư khác nhau.
kênh đầu tư
công cụ đầu tư
đầu tư
sự đầu tư
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
sự kiên trì; sức chịu đựng
Nhà lập pháp
Người có sức ảnh hưởng là vận động viên
mực in
cơn ho gây phiền toái
đã quay, đã quay vòng
Vỉ quặng
liệu pháp sữa