The vehicle licensing process can be complicated.
Dịch: Quá trình cấp giấy phép phương tiện có thể phức tạp.
She completed her vehicle licensing requirements last week.
Dịch: Cô ấy đã hoàn thành các yêu cầu cấp giấy phép phương tiện vào tuần trước.
đăng ký phương tiện
cấp phép xe cơ giới
giấy phép
cấp phép
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
tiêu thụ lý tưởng
các chi tiết địa lý
Giao dịch ký quỹ
lãnh thổ nước ngoài
Hoa tai vòng, một loại hoa có hình dáng như một chiếc mũ
Cơn bão thông tin
sự xâm phạm
phương tiện đi lại trên nước