The vehicle licensing process can be complicated.
Dịch: Quá trình cấp giấy phép phương tiện có thể phức tạp.
She completed her vehicle licensing requirements last week.
Dịch: Cô ấy đã hoàn thành các yêu cầu cấp giấy phép phương tiện vào tuần trước.
đăng ký phương tiện
cấp phép xe cơ giới
giấy phép
cấp phép
12/06/2025
/æd tuː/
hội chợ đồ cũ
Người vận hành máy móc nặng
thuộc về gia trưởng
sự quyên góp, sự ủng hộ
cho phép tôi
bảng điểm học tập
tính thể thao; khả năng vận động tốt
khắc, chạm trổ