The chef prepared a delicious dish of pureed tubers.
Dịch: Đầu bếp đã chuẩn bị một món ăn ngon từ củ nghiền.
Pureed tubers are often used in baby food.
Dịch: Củ nghiền thường được sử dụng trong thức ăn cho trẻ em.
Giới hạn về tài chính hoặc hạn mức chi tiêu trong lĩnh vực tài chính hoặc ngân hàng.