She was trembling with fear.
Dịch: Cô ấy đang run rẩy vì sợ hãi.
The trembling leaves signaled the approaching storm.
Dịch: Những chiếc lá rung rinh báo hiệu cơn bão đang đến gần.
rung
run run
cơn rung
run rẩy
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
sự hy vọng
xe taxi đạp xe
phát động, ra mắt
anh/cô em họ
Ách tắc tạm thời
tự do báo chí
chất, thực chất
trạm điều khiển