She was trembling with fear.
Dịch: Cô ấy đang run rẩy vì sợ hãi.
The trembling leaves signaled the approaching storm.
Dịch: Những chiếc lá rung rinh báo hiệu cơn bão đang đến gần.
rung
run run
cơn rung
run rẩy
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
đo đạc đất
khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng lúc
hoa trang trí
khuôn mặt thần tiên
hợp tác khu vực
cây nhện
Quả lê rau
hoạt động vì lý tưởng xã hội hoặc chính trị