Her activism has inspired many young people.
Dịch: Sự tích cực của cô đã truyền cảm hứng cho nhiều bạn trẻ.
He is known for his environmental activism.
Dịch: Anh ấy nổi tiếng với hoạt động bảo vệ môi trường.
nhà hoạt động
sự ủng hộ
ủng hộ
10/09/2025
/frɛntʃ/
10 phút cuối trận
tầm tiến
căng thẳng gia đình
Kiên trì, sự kiên trì
nấu trong đất sét
thư ký
gia đình bán vàng
đánh giá nhân viên