I shivered in my boots.
Dịch: Tôi run sợ trong đôi ủng của mình.
She shivered with cold.
Dịch: Cô ấy rùng mình vì lạnh.
run rẩy
rung chuyển
sự rùng mình
ớn lạnh
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Công ty điều hành
phong cách di chuyển
kĩ thuật men nổi
phát triển lực lượng lao động
có thể nhìn thấy, hữu hình
kế hoạch 10-15 năm
Không từ bỏ
người đứng đầu, người có địa vị cao