I enjoy eating vegetable pear in salads.
Dịch: Tôi thích ăn quả lê rau trong các món salad.
The vegetable pear is crisp and refreshing.
Dịch: Quả lê rau giòn và tươi mát.
Lê Châu Á
Lê Nashi
quả lê
rau
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
cảnh
lính đánh thuê
cải thiện giám sát
khoản đầu tư lớn
người kế toán sổ sách
Mì xào thịt bò
thu hút khán giả
chó kéo xe (trong các cuộc đua xe chó hoặc các hoạt động thể thao liên quan đến chó kéo)