She began to quiver with fear.
Dịch: Cô ấy bắt đầu run rẩy vì sợ hãi.
The leaves quivered in the breeze.
Dịch: Những chiếc lá rung rinh trong cơn gió.
rung
run rẩy
sự run rẩy
đã run rẩy
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
vượt qua
bận tâm, lo lắng
cống thoát nước mưa
vùng phun trào (dầu mỏ hoặc nước) với áp lực cao
kem que
tóc nhuộm sáng
hoa súng
Tổ chức lễ cưới