The apparent future of the company looks bright.
Dịch: Tương lai hiển nhiên của công ty có vẻ tươi sáng.
Despite the challenges, the apparent future is promising.
Dịch: Mặc dù có những thách thức, tương lai có vẻ chắc chắn là đầy hứa hẹn.
Tương lai có khả năng
Tương lai có thể xảy ra
12/09/2025
/wiːk/
Thành công đáng kể
thủ tục liên quan
kỹ năng xã hội
thành phố cảng
lan nhanh như cháy rừng
quá trình chuyển đổi năng lượng mặt trời
trò chơi thể thao mô tô
khủng hoảng tài chính