The fiery sunset painted the sky with vibrant colors.
Dịch: Hoàng hôn rực lửa nhuộm bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ.
He has a fiery temper.
Dịch: Anh ấy có tính khí nóng nảy.
đam mê
nhiệt thành
sôi nổi
lửa
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mối quan hệ rắc rối
khám phá, phát hiện
Sự bắt đầu ca làm việc
chân dài
Dao kéo thìa
xâm phạm lợi ích
dựng lúa lên khỏi mặt nước
Thể thức giải đấu