The fiery sunset painted the sky with vibrant colors.
Dịch: Hoàng hôn rực lửa nhuộm bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ.
He has a fiery temper.
Dịch: Anh ấy có tính khí nóng nảy.
đam mê
nhiệt thành
sôi nổi
lửa
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Lễ Phục sinh
Hỗ trợ bầu Hiển
Quốc hội; cơ quan lập pháp
đêm nhạc
Thị trường cạnh tranh
bó chặt
kiểm tra an toàn
Làng nghề