The fiery sunset painted the sky with vibrant colors.
Dịch: Hoàng hôn rực lửa nhuộm bầu trời bằng những màu sắc rực rỡ.
He has a fiery temper.
Dịch: Anh ấy có tính khí nóng nảy.
Khoảng trống giữa các tế bào hoặc cấu trúc trong cơ thể hoặc trong một hệ thống