The dancers wore elaborate performance costumes.
Dịch: Các vũ công mặc trang phục biểu diễn công phu.
The performance costume was designed to be eye-catching.
Dịch: Trang phục biểu diễn được thiết kế để bắt mắt.
Trang phục sân khấu
Y phục trình diễn
buổi biểu diễn
biểu diễn
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
ampe
Khu vực sạch thơm
khả năng tương thích iOS
Tóc hoa râm
bên cạnh bạn
Giảng dạy tiếng Anh cho người nói tiếng khác
Cha mẹ nuôi dưỡng
khía cạnh đầy hứa hẹn