She chided him for being late.
Dịch: Cô ấy quở trách anh vì đến muộn.
The teacher chided the students for not doing their homework.
Dịch: Giáo viên đã quở trách học sinh vì không làm bài tập.
mắng
khiển trách
sự quở trách
quở trách
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chuẩn bị
Một ngày dễ chịu, tươi đẹp.
hương vị bị cháy khét
Chất đạm
sự không quen thuộc
dấu chấm than
CEO của Apple
Người trong hoàn cảnh khó khăn