She chided him for being late.
Dịch: Cô ấy quở trách anh vì đến muộn.
The teacher chided the students for not doing their homework.
Dịch: Giáo viên đã quở trách học sinh vì không làm bài tập.
mắng
khiển trách
sự quở trách
quở trách
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
cố vấn tuyển sinh
một người trong triệu
Ngân hàng trung ương châu Âu
các hành động phòng ngừa
cặp đôi người nổi tiếng và người hâm mộ
Thu hút khách hàng
người Kazakh; thuộc về người Kazakh
lợi nhuận ròng