She chided him for being late.
Dịch: Cô ấy quở trách anh vì đến muộn.
The teacher chided the students for not doing their homework.
Dịch: Giáo viên đã quở trách học sinh vì không làm bài tập.
mắng
khiển trách
sự quở trách
quở trách
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
phòng sinh
Phần mềm chỉnh sửa ảnh
đường đi, lộ trình
nhóm trực tuyến
nền tảng, cơ sở
Đội tuyển Olympic Vật lý
body shaming người béo
ung thư biểu mô