She chided him for being late.
Dịch: Cô ấy quở trách anh vì đến muộn.
The teacher chided the students for not doing their homework.
Dịch: Giáo viên đã quở trách học sinh vì không làm bài tập.
mắng
khiển trách
sự quở trách
quở trách
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
có thể ở được
Phê chuẩn, chuẩn y
được quản lý bởi
sữa đóng hộp
giai điệu vui vẻ
khuyến khích, cổ vũ
Bao bọc, che phủ
thương mại nước