The happy tunes always lift my spirits.
Dịch: Những giai điệu vui vẻ luôn nâng cao tinh thần của tôi.
Children love to dance to happy tunes.
Dịch: Trẻ em thích nhảy theo những giai điệu vui vẻ.
giai điệu vui vẻ
bài hát vui tươi
hạnh phúc
làm vui vẻ
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
sự yên lặng, sự kín đáo
Phong cảnh đẹp
Quảng Đông
cây giấy
quyết định mua xe
Thật vinh dự khi được chào đón
lựa chọn thú vị
đại diện đã được ghi chép