The happy tunes always lift my spirits.
Dịch: Những giai điệu vui vẻ luôn nâng cao tinh thần của tôi.
Children love to dance to happy tunes.
Dịch: Trẻ em thích nhảy theo những giai điệu vui vẻ.
giai điệu vui vẻ
bài hát vui tươi
hạnh phúc
làm vui vẻ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
đối mặt với sự chỉ trích
trung tâm giáo dục
bữa tiệc ngoài trời
độ phân giải quang phổ
nhóm nổi dậy
vượt mốc trăm tỷ
bộ tăng áp
bão chỉ trích