The happy tunes always lift my spirits.
Dịch: Những giai điệu vui vẻ luôn nâng cao tinh thần của tôi.
Children love to dance to happy tunes.
Dịch: Trẻ em thích nhảy theo những giai điệu vui vẻ.
giai điệu vui vẻ
bài hát vui tươi
hạnh phúc
làm vui vẻ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
bệnh mãn tính
sự sưng phồng
sản phẩm có vòng quay nhanh
người liên quan
kỷ niệm ngày chiến thắng
hình vuông, hình tứ giác đều cạnh
món phở
khôi phục thiện chí