The library book is overdue.
Dịch: Cuốn sách của thư viện đã quá hạn.
She has overdue bills to pay.
Dịch: Cô ấy có các hóa đơn quá hạn phải trả.
trễ
muộn màng
thanh toán quá hạn
quá hạn
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
mô tả vị trí
đội ngũ tạo nội dung
niềm tin vào Chúa Kitô
đường ai nấy đi
tin cậy vào
lực lượng hải quân
phân loại
sự giao hợp