The library book is overdue.
Dịch: Cuốn sách của thư viện đã quá hạn.
She has overdue bills to pay.
Dịch: Cô ấy có các hóa đơn quá hạn phải trả.
trễ
muộn màng
thanh toán quá hạn
quá hạn
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
Địa hình
kỹ năng giảng dạy
Nới lỏng trừng phạt
an ủi fan
Hoa hậu Thế giới Việt Nam
chế độ chính trị mà trong đó chỉ có một đảng duy nhất cầm quyền
Ưu đãi có thời hạn
Kỷ niệm hạnh phúc