I bought some canned seafood for dinner.
Dịch: Tôi đã mua một ít thủy sản đóng hộp cho bữa tối.
Canned seafood is a convenient option for quick meals.
Dịch: Thủy sản đóng hộp là một lựa chọn tiện lợi cho những bữa ăn nhanh.
cá đóng hộp
hải sản bảo quản
hộp
đóng hộp
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
năm cuối (của bậc học phổ thông hoặc đại học)
đánh giá doanh nghiệp
tuân thủ nghĩa vụ
Thông tin sinh học
Số nhận diện thuế
giao dịch ngân hàng số
mũ bảo hiểm
a pair or a duo, often referring to two items that are considered together or complement each other