The library book is overdue.
Dịch: Cuốn sách của thư viện đã quá hạn.
She has overdue bills to pay.
Dịch: Cô ấy có các hóa đơn quá hạn phải trả.
trễ
muộn màng
thanh toán quá hạn
quá hạn
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Người làm bàn
con côn trùng bay vào ban đêm
bánh chiffon
quê nghỉ hè
đường ngoằn ngoèo, đường chấm gấp khúc
tiểu không tự chủ thứ phát
tình yêu thương của người mẹ
hình thức văn học