The library book is overdue.
Dịch: Cuốn sách của thư viện đã quá hạn.
She has overdue bills to pay.
Dịch: Cô ấy có các hóa đơn quá hạn phải trả.
trễ
muộn màng
thanh toán quá hạn
quá hạn
07/11/2025
/bɛt/
sân golf cao cấp
Luyện tập hát
tường chắn (ở mép cầu, sân thượng, v.v.)
cửa hàng du lịch
Sự sắp xếp tị nạn
khu vực học tập
giá công bằng
vị trí bán hàng