The library book is overdue.
Dịch: Cuốn sách của thư viện đã quá hạn.
She has overdue bills to pay.
Dịch: Cô ấy có các hóa đơn quá hạn phải trả.
trễ
muộn màng
thanh toán quá hạn
quá hạn
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
xé tài liệu
sử dụng phần mềm
tăng sức hút
thương hiệu cá nhân
Nhà hảo tâm
nghiêm cấm
bảng thứ bậc miền Tây
Giao tiếp kém chất lượng