In their relationship, she is the dominant partner.
Dịch: Trong mối quan hệ của họ, cô là đối tác thống trị.
Being the dominant partner often means making more decisions.
Dịch: Là đối tác thống trị thường có nghĩa là đưa ra nhiều quyết định hơn.
nhân vật thống trị
đối tác lãnh đạo
sự thống trị
thống trị
28/06/2025
/ˈɡæstrɪk ɪnfləˈmeɪʃən/
Vị trí địa lý
thiếu khả năng nhận thức hoặc trí tuệ kém
phòng xưởng
Trang bị đầy đủ
Người có đạo đức
đôi mắt sáng
Người giác ngộ
mức độ bảo mật