The age-defying cream made her skin look ten years younger.
Dịch: Kem chống lão hóa khiến làn da của cô trông trẻ hơn mười tuổi.
He has an age-defying energy that inspires everyone around him.
Dịch: Anh ấy có một năng lượng kháng lão khiến mọi người xung quanh đều được truyền cảm hứng.
Tiếng lóng hoặc tiếng pha trộn dùng để giao tiếp giữa các nhóm không cùng ngôn ngữ mẹ đẻ, thường có cấu trúc đơn giản và từ vựng hạn chế.