He was tardy to the meeting.
Dịch: Anh ấy đã đến muộn cuộc họp.
Being tardy can affect your grades.
Dịch: Đến muộn có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn.
Hành vi lừa đảo trực tuyến nhằm lấy thông tin cá nhân như tên đăng nhập, mật khẩu hoặc số thẻ tín dụng.