He was tardy to the meeting.
Dịch: Anh ấy đã đến muộn cuộc họp.
Being tardy can affect your grades.
Dịch: Đến muộn có thể ảnh hưởng đến điểm số của bạn.
trễ
bị trì hoãn
sự trễ nải
đến muộn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Ai là người chịu trách nhiệm
số điện thoại hỗ trợ
kinh tế ổn định
bãi biển phát quang
tỏa ra, phát ra
Chiếu sáng bằng điện
Khả năng chuyên môn kỹ thuật
Thắng kiện