There are clear indications that the economy is improving.
Dịch: Có những dấu hiệu rõ ràng cho thấy nền kinh tế đang được cải thiện.
The report provided clear indications of fraud.
Dịch: Báo cáo cung cấp những bằng chứng rõ ràng về hành vi gian lận.
Dấu hiệu tường minh
Tín hiệu hiển nhiên
rõ ràng
dấu hiệu
chỉ ra
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
phát cảnh báo quan trọng
Giáo viên chủ nhiệm
thành tựu lịch sử
vô số giải pháp
hình dạng
tím
cuộc sống lay lất
sự mất mát, sự đau buồn do cái chết của người thân