There are clear indications that the economy is improving.
Dịch: Có những dấu hiệu rõ ràng cho thấy nền kinh tế đang được cải thiện.
The report provided clear indications of fraud.
Dịch: Báo cáo cung cấp những bằng chứng rõ ràng về hành vi gian lận.
Các sự kiện quan trọng hoặc đáng chú ý diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.