In a fleeting moment, I saw her smile.
Dịch: Trong khoảnh khắc nhỏ bé, tôi thấy nụ cười của cô ấy.
That fleeting moment of happiness is all I need.
Dịch: Khoảnh khắc hạnh phúc nhỏ bé đó là tất cả những gì tôi cần.
khoảnh khắc ngắn
thời khắc ngắn ngủi
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
Buổi biểu diễn sôi động
sự lan tỏa
Nhạc pop
Cố Cung
rau, củ
Hồ Gươm
bộ sưu tập nghệ thuật
né tránh trách nhiệm