In a fleeting moment, I saw her smile.
Dịch: Trong khoảnh khắc nhỏ bé, tôi thấy nụ cười của cô ấy.
That fleeting moment of happiness is all I need.
Dịch: Khoảnh khắc hạnh phúc nhỏ bé đó là tất cả những gì tôi cần.
khoảnh khắc ngắn
thời khắc ngắn ngủi
12/06/2025
/æd tuː/
Giáo huấn xã hội
chi phí đầu tư
Bệnh dạ dày
Bánh rice nướng
hội nghị cán bộ
chặt gỗ
người tỉnh táo
tậu nhà đất