She was pondering the meaning of life.
Dịch: Cô ấy đang suy nghĩ về ý nghĩa của cuộc sống.
After pondering the options, he made a decision.
Dịch: Sau khi cân nhắc các lựa chọn, anh ấy đã đưa ra quyết định.
suy ngẫm
phản ánh
sự suy nghĩ
suy nghĩ
12/06/2025
/æd tuː/
sự giảm bớt
Bột ngọt
áo khoác y tế
Di sản văn hóa quốc gia
dự án nghệ thuật
cây chịu mặn
lối đi vào nhà
được định thời gian