The tiny kitten slept in the corner.
Dịch: Chú mèo con nhỏ xíu ngủ ở góc.
She found a tiny crack in the wall.
Dịch: Cô ấy phát hiện một vết nứt rất nhỏ trên tường.
He gave her a tiny gift.
Dịch: Anh ấy tặng cho cô ấy một món quà rất nhỏ.
nhỏ
bé
thu nhỏ
sự nhỏ bé
nhỏ xíu hơn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
linh hồn bị nguyền rủa
áo khoác ngoài
cầu phúc
đường dốc
kế hoạch ngân sách
tay đua tài năng
nghĩa vụ chung
Brussels (thủ đô của Bỉ)