She has a little dog.
Dịch: Cô ấy có một con chó nhỏ.
There is a little hope left.
Dịch: Vẫn còn một chút hy vọng.
nhỏ
siêu nhỏ
sự nhỏ bé
một cách nhỏ bé
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Cái giếng
thông tuyến đường bộ
Cây lá, cây cảnh có lá lớn và xanh, thường dùng để trang trí hoặc làm cảnh trong nhà hoặc ngoài trời.
Cà phê đậm đặc, có vị mạnh
người giám sát xây dựng
người chết não
người ăn nhiều, người ăn tham
dị tật bẩm sinh