She is a petite woman.
Dịch: Cô ấy là một người phụ nữ nhỏ nhắn.
He prefers petite sizes in clothing.
Dịch: Anh ấy thích kích thước nhỏ nhắn trong trang phục.
nhỏ
mảnh mai
sự nhỏ nhắn
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Ngành nghề hot
Sự kích động, lo lắng hoặc rối loạn tâm trí
nhạc kịch
bằng đại học
Ngất xỉu, yếu đuối, mờ nhạt
sự lạc đề
Triển vọng nghề nghiệp
tuyến giáp