She appreciated his forthright response.
Dịch: Cô ấy đánh giá cao phản hồi thẳng thắn của anh.
His forthright manner won him many friends.
Dịch: Cách cư xử thẳng thắn của anh đã giúp anh có nhiều bạn bè.
thẳng thắn
trực tiếp
sự thẳng thắn
một cách thẳng thắn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Hoàn thành mục tiêu
ở nhà
thừa nhận hành vi
số lượng các vụ lừa đảo ngày càng tăng
tấm lợp mái
hệ sinh thái đầm lầy
Tham khảo ý kiến bí mật
tâm lý khán giả