She appreciated his forthright response.
Dịch: Cô ấy đánh giá cao phản hồi thẳng thắn của anh.
His forthright manner won him many friends.
Dịch: Cách cư xử thẳng thắn của anh đã giúp anh có nhiều bạn bè.
thẳng thắn
trực tiếp
sự thẳng thắn
một cách thẳng thắn
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
thêm vào, ngoài ra
Biển miền Trung
kế toán ngân sách
Salad rau củ trộn
tác động gia đình
quý nhân phù trợ
các hoạt động trong khuôn viên trường
thẳng đứng; ngay thẳng