She appreciated his forthright response.
Dịch: Cô ấy đánh giá cao phản hồi thẳng thắn của anh.
His forthright manner won him many friends.
Dịch: Cách cư xử thẳng thắn của anh đã giúp anh có nhiều bạn bè.
thẳng thắn
trực tiếp
sự thẳng thắn
một cách thẳng thắn
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
dấn nghi vấn
khảo sát, kiểm tra
gác lại mong muốn xuất gia
các mối liên kết cộng đồng
Viện trợ cho Ukraine
hoãn lại
Điểm trung bình tổng thể
Dấu chân số