She appreciated his forthright response.
Dịch: Cô ấy đánh giá cao phản hồi thẳng thắn của anh.
His forthright manner won him many friends.
Dịch: Cách cư xử thẳng thắn của anh đã giúp anh có nhiều bạn bè.
thẳng thắn
trực tiếp
sự thẳng thắn
một cách thẳng thắn
12/06/2025
/æd tuː/
nhà cầm quyền độc tài
Hoài niệm, nhớ nhung
chợ quê
trại tạm giam
lưu trữ xe máy
xe van điện
Rủi ro cảm xúc
Ẩm thực truyền thống của Việt Nam