She pranced around the room, showing off her new dress.
Dịch: Cô ấy nhảy nhót quanh phòng, khoe chiếc váy mới của mình.
The horses pranced proudly down the street.
Dịch: Những con ngựa nhún nhảy đầy kiêu hãnh trên phố.
đi nghênh ngang
điệu bộ
sự nhảy nhót, điệu bộ
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
màn kịch hoàn hảo
thân hình vạm vỡ, chắc nịch
Triclosan
Thành phố của nhà vô địch
tính di động
người có kinh nghiệm
Du lịch mạo hiểm
to seem to have a quality that surrounds and comes from someone or something