She pranced around the room, showing off her new dress.
Dịch: Cô ấy nhảy nhót quanh phòng, khoe chiếc váy mới của mình.
The horses pranced proudly down the street.
Dịch: Những con ngựa nhún nhảy đầy kiêu hãnh trên phố.
đi nghênh ngang
điệu bộ
sự nhảy nhót, điệu bộ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
phân phối
xác minh nguyên nhân
khung hiến pháp
vật kỷ niệm
thịt khô
khó khăn về tài chính
cảnh sát an toàn công cộng
chi phí tổng hợp