His cowardice prevented him from speaking up.
Dịch: Tính nhát gan của anh ta đã ngăn cản anh ta lên tiếng.
She showed cowardice in the face of danger.
Dịch: Cô ấy đã thể hiện sự nhút nhát khi đối mặt với nguy hiểm.
Cowardice is often criticized in society.
Dịch: Sự nhút nhát thường bị chỉ trích trong xã hội.