He sat on the chesterfield and read a book.
Dịch: Anh ấy ngồi trên ghế bành và đọc sách.
The chesterfield was upholstered in brown leather.
Dịch: Chiếc ghế bành được bọc bằng da màu nâu.
ghế sofa
ghế dài
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
khủng hoảng toàn cầu
lạnh, mát; cảm thấy thư giãn, thoải mái
sự đẩy, sự xô
trà
Ngành bán lẻ
kiểu phông chữ
nơi ẩn náu
người chiến thắng trong cuộc thi sắc đẹp