His pusillanimity prevented him from taking risks.
Dịch: Sự nhát gan của anh ta đã ngăn cản anh ta chấp nhận rủi ro.
Pusillanimity is often seen as a weakness in leadership.
Dịch: Tính nhát gan thường được coi là điểm yếu trong lãnh đạo.
sự hèn nhát
sự nhút nhát
nhát gan
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
cộng đồng khen ngợi
Hoa chuối
Phong cách sống khoe khoang
Việt Nam đổi mới
dấu ngoặc kép
công nghệ mRNA
bàn ăn trong bếp
khu vực tương tác