His fearfulness prevented him from trying new things.
Dịch: Sự sợ hãi của anh ấy đã ngăn cản anh ấy thử những điều mới.
The fearfulness of the situation made everyone anxious.
Dịch: Sự sợ hãi của tình huống đã khiến mọi người lo lắng.
nỗi sợ
sự lo lắng
nỗi sợ hãi
sợ hãi
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
địa điểm làm việc
đẹp trai
ngăn kéo bàn
đưa đến trường
Diễn xuất nghiệp dư
Giải thưởng truyền hình
xương sọ
tổ chức môi trường