The aviation agency regulates air traffic safety.
Dịch: Cơ quan hàng không quy định an toàn giao thông hàng không.
She works for the national aviation agency.
Dịch: Cô ấy làm việc cho cơ quan hàng không quốc gia.
cơ quan hàng không
cơ quan không gian
hàng không
bay
16/09/2025
/fiːt/
hình bát giác
Đối tác uy tín
Kỹ năng làm việc nhóm
cuộc điều tra tội phạm
nguồn gốc
sự thừa, sự dư thừa
Lãng phí cơ hội
Ngõ cụt