The aviation agency regulates air traffic safety.
Dịch: Cơ quan hàng không quy định an toàn giao thông hàng không.
She works for the national aviation agency.
Dịch: Cô ấy làm việc cho cơ quan hàng không quốc gia.
cơ quan hàng không
cơ quan không gian
hàng không
bay
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
ngành bán lẻ
giải thưởng cao nhất
vòng đàm phán
thanh, cây, gậy
bài hát về cuộc sống
súp bí đỏ hầm
Xe bán đồ ăn nhẹ
chất béo chuyển hóa