She felt a sense of discomfort during the meeting.
Dịch: Cô ấy cảm thấy sự khó chịu trong cuộc họp.
His discomfort was evident when he sat on the hard chair.
Dịch: Sự khó chịu của anh ấy rõ ràng khi ngồi trên chiếc ghế cứng.
sự băn khoăn
sự không hài lòng
khó chịu
làm khó chịu
07/11/2025
/bɛt/
Việt Nam phồn thịnh
vỡ, nổ
người thách đấu ban đầu
Tiêu thụ hoàn hảo
cảnh sát đồng thuận
hiệu trưởng
Phòng sức khỏe
tình trạng táo bón nặng, không thể đi tiêu