She took a brisk walk in the morning.
Dịch: Cô ấy đi bộ nhanh nhẹn vào buổi sáng.
The brisk wind made the leaves rustle.
Dịch: Cơn gió mạnh làm lá xào xạc.
sống động
tràn đầy năng lượng
tính nhanh nhẹn
làm cho nhanh nhẹn hơn
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
Định vị lại xe, di chuyển xe
tồi tàn, chất lượng kém
khám phụ khoa
truyện tranh Nhật Bản
luật toàn cầu
hoa ao
trường phái nghệ thuật
chặt, chật, kín