She took a brisk walk in the morning.
Dịch: Cô ấy đi bộ nhanh nhẹn vào buổi sáng.
The brisk wind made the leaves rustle.
Dịch: Cơn gió mạnh làm lá xào xạc.
sống động
tràn đầy năng lượng
tính nhanh nhẹn
làm cho nhanh nhẹn hơn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Nhật Bản (Japan)
xe đạp đứng yên
sự chuyển tiền
cha dượng hoặc mẹ kế
Tài chính xanh bền vững
động lực nhiệt
cây sậy
trốn khỏi trại giam