The wires were tangled together.
Dịch: Các dây điện bị rối lại với nhau.
Her thoughts were tangled and unclear.
Dịch: Suy nghĩ của cô ấy bị rối và không rõ ràng.
Don't get tangled in the details.
Dịch: Đừng để bị rối trong các chi tiết.
bị vướng
bối rối
bị nhầm lẫn
sự rối ren
làm rối
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
giáo viên đánh giá
Ám ảnh
Hen phế quản
Màu sắc đậm
khu vực sắp thu hoạch
Điêu khắc
sự cân bằng trong thiết kế
vùng ngoại ô