I will be there in around 30 minutes.
Dịch: Tôi sẽ đến đó trong khoảng 30 phút nữa.
The meeting lasted for around 30 minutes.
Dịch: Cuộc họp kéo dài khoảng 30 phút.
xấp xỉ 30 phút
khoảng nửa tiếng
17/07/2025
/ɪkˈspeɪtriət ˈpleɪər/
Diễn tập chiến thuật
dính như sam
sinh viên năm nhất
nộp viện phí
xoa dịu, an ủi
dầu trị liệu
sắm cho mình
rộng thùng thình, lỏng lẻo