She is a refined person with excellent manners.
Dịch: Cô ấy là một người tinh tế với cách cư xử tuyệt vời.
His refined taste in art impresses everyone.
Dịch: Gu thẩm mỹ tinh tế của anh ấy khiến mọi người ấn tượng.
người có văn hoá
cá nhân tinh vi
sự tinh chế
tinh tế
12/06/2025
/æd tuː/
đầy nghĩa vụ, có trách nhiệm
liệu
trán giữa hai lông mày
giày đi trong nhà
chuyên gia, người hành nghề
các quốc gia bản địa
Chúc mừng sinh nhật sớm
Chăm sóc sắc đẹp